金券ショップ
きんけんショップ
☆ Danh từ
Cửa hàng nơi người ta có thể mua và bán phiếu quà tặng hay phiếu mua hàng

金券ショップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金券ショップ
金券 きんけん
một loại phiếu thay thế tiền mặt
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
金券セール きんけん
Phiếu giảm giá (dùng cho lần sau khi mua hàng)
金券屋 きんけんや
cửa hàng nơi người ta có thể mua và bán phiếu quà tặng, phiếu giảm giá...
ショップ ショップ
cửa hiệu; cửa hàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ショップインショップ ショップ・イン・ショップ ショプインショップ
shop in shop, shop-in-shop, in-store shop