金利リスク
きんりリスク
Rủi ro lãi suất
金利リスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金利リスク
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
リスク リスク
sự mạo hiểm, rủi ro.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
RISC リスク
RISC (một loại đơn vị xử lý trung tâm (CPU), trong đó số lượng lệnh mà bộ xử lý phải thực hiện, được giảm đến cực tiểu)