金剛堅固
こんごうけんご「KIM CƯƠNG KIÊN CỐ」
☆ Danh từ
Chắc và rắn, chắc chắn và không thể phá hủy, không thể lay chuyển

金剛堅固 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金剛堅固
堅剛 けんごう
vững chắc; kiên cố
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
堅固な けんごな
bền vững
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)