堅固な
けんごな「KIÊN CỐ」
Bền vững
Chắc
堅固
な
城壁
Tường thành vững chắc .
Chắc bền
Chắc nịch
Chặt
Vững
堅固
な
城壁
Tường thành vững chắc .
Vững bền
Vững vàng.

堅固な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堅固な
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
金剛堅固 こんごうけんご
chắc và rắn, chắc chắn và không thể phá hủy, không thể lay chuyển
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
用心堅固 ようじんけんご
rất thận trọng
道心堅固 どうしんけんご
tinh thần kiên định
貞操堅固 ていそうけんご
trong sạch (dùng cho vợ chồng), chung thủy
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc