Các từ liên quan tới 金剛寺 (河内長野市)
金剛河豚 こんごうふぐ コンゴウフグ
cá nóc sừng đuôi dài
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
寺内 じない
bên trong ngôi chùa
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)