Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金剛山電気鉄道
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
剛気 ごうき
sự can đảm; sự cứng rắn; can đảm; cứng rắn.