Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勅書 ちょくしょ
sắc thư
印書 いんしょ しるししょ
thuật đánh máy; công việc đánh máy
金印 きんいん きん いん
con dấu bằng vàng; ấn vàng; kim ấn (thời xưa)
蔵書印 ぞうしょいん
tem sách
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm