Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金原亭馬治
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm