Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金原早苗
早苗 さなえ
gạo seedlings
早苗月 さなえづき
fifth lunar month
早苗鳥 さなえどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm