Các từ liên quan tới 金土ジャンクション
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
chỗ nối; mối nối.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金土竜 きんもぐら キンモグラ
chuột chũi vàng
木金土 もくきんど ききんど
thứ năm, thứ sáu và thứ bảy
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình