Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金地金 きんじきん きんじがね
vàng thỏi
金地金本位制度 きんじきんほんいせいど きんじがねほんいせいど
tiêu chuẩn nén vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
地金 じがね じきん
quặng, kim loại
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.