Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工用ヤスリ もっこうようヤスリ
đá mài gỗ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ヤスリ
giũa.
金型用砥石 かながたようといし
đá mài dùng cho khuôn
金型用部品 かながたようぶひん
phụ kiện khuôn mẫu
自動車用ヤスリ じどうしゃようヤスリ
bào, dũa dùng cho ô tô
ヤスリ柄 ヤスリがら
tay cầm (của dụng cụ mài)
爪ヤスリ つめヤスリ
dũa móng tay