Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄工ヤスリ てっこうヤスリ
dũa sắt
鉛工ヤスリ なまりこうヤスリ
dụng cụ mài chì sắt
木工用 もっこうよう
dành cho công việc liên quan đến mộc
木工用ドリル もっこうようドリル
mũi khoan dùng cho gỗ
木工用カッター もっこうようカッター
máy cắt gỗ
金型用ヤスリ かながたようヤスリ
đá mài dùng cho khuôn
ヤスリ柄 ヤスリがら
tay cầm (của dụng cụ mài)
組ヤスリ くみヤスリ
cây chà nhám đinh