Các từ liên quan tới 金城ジャスティン俊樹
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
金宝樹 きんぽうじゅ キンポウジュ
cọ chai màu đỏ thẫm, Callistemon citrinus
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình