Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金城次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm