Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金城泰邦
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
泰 たい タイ
Thailand
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm