Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金城茉里奈
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình