Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
落輪 らく りん
Lật xe bị rơi
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
奈落の底 ならくのそこ
Vực thẳm
無間奈落 むげんならく むけんならく
the Avici hell, the eighth and most painful of the eight hells in Buddhism
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi