Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金堀町
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.