Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金拾万円 きんじゅうまんえん
một trăm nghìn yên.
万円 まんえん
10000 đồng yên
万金 まんきん
tổng mênh mông ((của) tiền); mười nghìn đồng yên
壱 いち
một
拾万円 じゅうまんえん
trọn vẹn
一万円 いちまんえん
10000 yên
金円 きんえん
tiền yên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi