万金
まんきん「VẠN KIM」
☆ Danh từ
Tổng mênh mông ((của) tiền); mười nghìn đồng yên

万金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金拾万円 きんじゅうまんえん
một trăm nghìn yên.
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên
黄金万能 おうごんばんのう
đô la toàn năng