Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金奉準
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
奉納金 ほうのうきん
tiền cúng dường
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm