Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子一義
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
一義 いちぎ
một lý do; một nguyên lý; một ý nghĩa; ý nghĩa đầu tiên; nguyên lý đầu tiên; sự xem xét đầu tiên
義子 ぎし
con nuôi, con dâu nuôi, con rể nuôi; con rể; con dâu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat