Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子正輝
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正金 しょうきん
tiền đồng; tiền mặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正子 しょうし まさこ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình