Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子烈
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金子 きんす かねこ
tiền; những quĩ