Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子神社祭礼
祭礼 さいれい
cuộc tế lễ
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
礼金 れいきん
tiền thù lao; tiền lễ lạt.
神社 じんじゃ
đền
勅祭社 ちょくさいしゃ
shrine whose rituals are attended by an imperial envoy (who presents offerings)
三社祭 さんじゃまつり
Sanja Festival (Asakusa Shrine in Tokyo; third weekend of May)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
海神祭 うんじゃみまつり
lễ hội thần biển