Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子隆行
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行金 こうきん
tiền ngân hàng.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình