Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金屑川
金屑 かなくず
rác thải kim loại
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
金属屑 きんぞくくず
sắt vụn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình