Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金屑 かなくず
rác thải kim loại
金属屑 きんぞくくず
sắt vụn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm