金属ナノ粒子
きんぞくナノりゅーし
Hạt nano kim loại (metallic nanoparticles)
金属ナノ粒子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属ナノ粒子
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ナノ粒子 ナノりゅーし
hạt nano
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
磁性ナノ粒子 じせーナノりゅーし
các hạt nano từ tính
石灰化ナノ粒子 せっかいかナノりゅーし
calcifying nanoparticles - khoáng chất canxi photphat đầu tiên có chứa các hạt được phân lập từ máu người
金属端子 きんぞくたんし
ổ cắm bằng kim loại để nối mạch điện và thiết bị điện với bên ngoài