Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金幣社
国幣社 こくへいしゃ
quốc tệ xã (đền thờ nhận lễ vật từ chính quyền tỉnh (trước Minh Trị) hoặc ngân khố quốc gia (hậu Minh Trị))
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
別格官幣社 べっかくかんぺいしゃ
đền thờ Hoàng gia có địa vị đặc biệt
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình