Các từ liên quan tới 金成柱 (サッカー選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
仕手柱 してばしら シテばしら
upstage right pillar (on a noh stage), where the main actor stands at the start and end of the play