Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金龍 きんりゅう きんりょう
rồng vàng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.