Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金日成花
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
成金 なりきん
người mới phất; người mới trở nên giàu có
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)