Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金時 (お笑い)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình