Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金正訓
正訓 せいくん
sửa chữa đọc kun
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
訓民正音 くんみんせいおん
âm chính xác để hướng dẫn nhân dân (tên một tài liệu mô tả chữ viết mới và nguồn gốc của tiếng Triều Tiên)
正金 しょうきん
tiền đồng; tiền mặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.