Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢八景
八景 はっけい
tám cảnh đẹp; tám nơi có phong cảnh đẹp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
十八金 じゅうはちきん
vàng 18 ca-ra
金偏景気 かねへんけいき
kinh tế tiền tệ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm