Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢明子
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
金属光沢 きんぞくこうたく
ánh kim
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm