Các từ liên quan tới 金沢森本インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
手沢本 しゅたくぼん しゅたくほん
một (quyển) sách được ưa chuộng (được mang với nhiều sự dùng)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm