手沢本
しゅたくぼん しゅたくほん「THỦ TRẠCH BỔN」
☆ Danh từ
Một (quyển) sách được ưa chuộng (được mang với nhiều sự dùng)

手沢本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手沢本
手沢 しゅたく
mang hoặc dễ bẩn với sự dùng
本手 ほんて
một có ability thật; phải(đúng) cách;(một) người chuyên nghiệp
手本 てほん
chữ; tranh mẫu; mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.