Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌沢 うたざわ
đánh máy (của) âm nhạc tiếng nhật
歌劇 かげき
ca kịch
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
軽歌劇 けいかげき
ô-pe-ra nhẹ
歌劇場 かげきじょう
cái nhà ô-pe-ra
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao