Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百万言 ひゃくまんげん
nói đi nói lại nhiều lần.
八百万 はっぴゃくまん やおよろず
myriads
百万遍 ひゃくまんべん ひゃくまんへん
triệu lần; cầu nguyện một triệu thời gian
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
万金 まんきん
tổng mênh mông ((của) tiền); mười nghìn đồng yên