Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢美術工芸大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
美術工芸 びじゅつこうげい
mỹ nghệ.
工芸美術 こうげいびじゅつ
áp dụng những mỹ thuật
美術工芸品 びじゅつこうげいひん
đồ mỹ nghệ
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.