Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
瓦斯 ガス がす
cung cấp hơi đốt
電気料金 でんきりょうきん
phí điện, tiền điện
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng