Các từ liên quan tới 金沢駅バスターミナル
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金属光沢 きんぞくこうたく
ánh kim
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn