Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金澤利翼
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
フェデラルファンド金利 フェデラルファンドきんり
lãi suất quĩ liên bang
ユーザンス金利 ユーザンスきんり
lãi suất trên hóa đơn sử dụng