金環
きんかん「KIM HOÀN」
☆ Danh từ
Vàng reo

金環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金環
金環食 きんかんしょく
nguyệt thực hình khuyên
nguyệt thực hình khuyên
金環日食 きんかんにっしょく
nhật thực vòng lửa (nhật thực hình khuyên)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金属環 きんぞくわ
vành bịt móng ngựa.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình