Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金環
きんかん
vàng reo
金環蝕
nguyệt thực hình khuyên
金環食 きんかんしょく
金環日食 きんかんにっしょく
nhật thực vòng lửa (nhật thực hình khuyên)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金属環 きんぞくわ
vành bịt móng ngựa.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
「KIM HOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích