金環蝕
「KIM HOÀN THỰC」
Nguyệt thực hình khuyên

金環蝕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金環蝕
金環 きんかん
vàng reo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金属環 きんぞくわ
vành bịt móng ngựa.
金環食 きんかんしょく
nguyệt thực hình khuyên
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm