Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼沢植物 しょうたくしょくぶつ
thực vật đầm lầy
植物群落 しょくぶつぐんらく
quần thể thực vật
水生植物 すいせいしょくぶつ
cây sống dưới nước; thực vật thuỷ sinh
沼沢 しょうたく
đầm
沼沢地 しょうたくち
đầm lầy
水生生物 すいせいせいぶつ
sinh vật thủy sinh
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh