Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼沢 しょうたく
đầm
沼地 ぬまち しょうち
đất ao; đầm.
沼沢植物 しょうたくしょくぶつ
thực vật đầm lầy
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
沼 ぬま
ao; đầm.