Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
本の少し ほんのすこし
chỉ là một nhỏ bé